Bảng Thông Số Kỹ Thuật – Huawei eKitEngine AP361 (Indoor Access Point)
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Model | eKitEngine AP361 |
Kích thước (Đường kính x Chiều cao) | Φ180 mm x 35 mm |
Trọng lượng | 0.45 kg |
Loại cổng | 1 x cổng điện 10M/100M/1GE (hỗ trợ cấp nguồn PoE) |
Đèn LED chỉ báo | Báo trạng thái bật nguồn, khởi động, hoạt động, cảnh báo và lỗi |
Nguồn cấp | PoE theo tiêu chuẩn IEEE 802.3af |
Công suất tiêu thụ tối đa | 8.8 W (phụ thuộc quy định địa phương) |
Nhiệt độ hoạt động | –10°C đến +50°C (giảm 1°C mỗi khi tăng 300 m từ 1800 m đến 5000 m) |
Nhiệt độ lưu trữ | –40°C đến +70°C |
Độ ẩm hoạt động | 5% đến 95% (không ngưng tụ) |
Độ cao hoạt động | –60 m đến +5000 m |
Áp suất khí quyển | 53 kPa đến 106 kPa |
Loại ăng-ten | Ăng-ten thông minh tích hợp |
Độ lợi ăng-ten | 2.4 GHz: 4 dBi 5 GHz: 5 dBi |
Độ lợi tổng hợp sau khi kết hợp | 2 dBi (2.4 GHz), 3 dBi (5 GHz) |
Số lượng SSID tối đa (mỗi băng tần) | ≤ 6 |
Sức chứa thiết bị | ≤ 128 người dùng (phụ thuộc vào môi trường) |
Công suất phát tối đa | 2.4 GHz: 20 dBm 5 GHz: 20 dBm (phụ thuộc quy định địa phương) |
Bước điều chỉnh công suất | 1 dBm |